Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-605.68 - Phú Thọ Xe Con -
36A-980.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-758.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-495.86 - Tây Ninh Xe Con -
36K-287.88 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-421.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-641.88 - Bắc Giang Xe Con -
34A-933.86 - Hải Dương Xe Con -
99A-684.88 - Bắc Ninh Xe Con -
25A-069.88 - Lai Châu Xe Con -
83C-120.88 - Sóc Trăng Xe Tải -
17C-184.86 - Thái Bình Xe Tải -
88A-630.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60C-673.66 - Đồng Nai Xe Tải -
51L-400.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-597.66 - Phú Thọ Xe Con -
36K-078.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-471.66 - Tây Ninh Xe Con -
93A-439.86 - Bình Phước Xe Con -
98A-674.66 - Bắc Giang Xe Con -
70A-518.88 - Tây Ninh Xe Con -
51D-938.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-317.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-327.66 - Hải Phòng Xe Con -
34A-787.66 - Hải Dương Xe Con -
12A-230.86 - Lạng Sơn Xe Con -
17A-426.88 - Thái Bình Xe Con -
51L-350.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-484.86 - Cần Thơ Xe Con -
79A-493.86 - Khánh Hòa Xe Con -