Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-507.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-389.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-457.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-357.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-792.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15C-489.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70A-592.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-173.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-084.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-640.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
62C-220.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-748.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-265.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-315.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-743.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-375.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-395.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-407.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-363.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47C-339.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89A-434.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-810.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-672.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-665.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64C-139.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
24D-012.68 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30K-590.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-617.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-332.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-370.68 | - | Long An | Xe Con | - |