Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-283.68 - Bình Thuận Xe Con -
99A-646.68 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-179.68 - Phú Yên Xe Con -
75A-320.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-159.88 - Vĩnh Long Xe Con -
30K-924.88 - Hà Nội Xe Con -
30L-097.88 - Hà Nội Xe Con -
28C-110.68 - Hòa Bình Xe Tải -
20C-270.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
51K-804.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-469.66 - Cần Thơ Xe Con -
61K-436.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-745.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-381.88 - Hải Dương Xe Tải -
37K-301.68 - Nghệ An Xe Con -
36A-973.88 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-352.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-461.86 - Đồng Nai Xe Con -
15C-430.66 - Hải Phòng Xe Tải -
67A-264.68 - An Giang Xe Con -
98A-721.88 - Bắc Giang Xe Con -
11A-108.86 - Cao Bằng Xe Con -
76C-167.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
98D-022.86 - Bắc Giang Xe tải van -
66A-315.68 - Đồng Tháp Xe Con -
51K-955.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-357.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
23A-145.68 - Hà Giang Xe Con -
34C-393.88 - Hải Dương Xe Tải -
78A-192.66 - Phú Yên Xe Con -