Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-437.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-077.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-439.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
43A-794.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-362.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99D-017.88 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
38C-208.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
88A-631.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-354.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-311.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-221.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-467.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-783.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-453.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-147.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-337.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-091.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
99A-713.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25C-049.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
83A-173.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-693.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-854.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-745.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-467.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-367.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51K-884.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-316.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43A-807.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-418.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-423.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |