Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-746.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-542.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-273.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-741.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-407.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-210.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
79A-521.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-704.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-847.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
63A-259.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-653.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
76A-257.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-342.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-082.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-580.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-720.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-406.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-737.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-236.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-318.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-482.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-872.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-260.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-795.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-315.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-751.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-223.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-250.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-672.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-004.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |