Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-855.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
61K-428.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
66A-284.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
67A-334.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
29K-186.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-020.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
69D-002.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
19C-273.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
14A-903.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
66B-026.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-060.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
81A-469.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
18A-458.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
72C-273.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
89A-567.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
38A-610.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
93C-192.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
20C-290.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
30L-242.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
86A-296.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
43A-950.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
48A-226.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
24A-283.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
34B-046.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-413.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
76A-302.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
86C-212.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
34A-967.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
26A-212.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|