Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-376.86 - Thái Bình Xe Con -
61K-360.88 - Bình Dương Xe Con -
89C-307.86 - Hưng Yên Xe Tải -
68A-293.68 - Kiên Giang Xe Con -
14A-835.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-697.66 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-048.68 - Hà Nội Xe Tải -
30L-417.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-354.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-035.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-207.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-375.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-274.66 - An Giang Xe Con -
98A-720.66 - Bắc Giang Xe Con -
26A-217.88 - Sơn La Xe Con -
88A-670.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
49A-779.86 - Lâm Đồng Xe Con -
61C-577.66 - Bình Dương Xe Tải -
99C-308.66 - Bắc Ninh Xe Tải -
37K-305.86 - Nghệ An Xe Con -
47C-347.86 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-341.66 - Đồng Nai Xe Con -
30K-732.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-081.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
48A-199.86 - Đắk Nông Xe Con -
30K-475.68 - Hà Nội Xe Con -
30M-317.88 - Hà Nội Xe Con -
92A-356.66 - Quảng Nam Xe Con -
51D-912.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-697.86 - Bắc Giang Xe Con -