Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-257.88 - Lào Cai Xe Con -
37C-533.88 - Nghệ An Xe Tải -
30L-015.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-048.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
69A-175.88 - Cà Mau Xe Con -
65A-397.88 - Cần Thơ Xe Con -
90A-251.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-797.88 - Hải Dương Xe Con -
51L-148.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-213.86 - Hải Phòng Xe Con -
76A-287.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-040.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-692.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-432.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-251.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93C-176.88 - Bình Phước Xe Tải -
28A-206.88 - Hòa Bình Xe Con -
30L-046.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-021.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
81A-467.86 - Gia Lai Xe Con -
63C-204.88 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-264.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
29K-153.86 - Hà Nội Xe Tải -
19A-604.88 - Phú Thọ Xe Con -
36K-062.86 - Thanh Hóa Xe Con -
51M-212.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
74A-277.68 - Quảng Trị Xe Con -
72A-732.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69C-092.68 - Cà Mau Xe Tải -
24A-271.68 - Lào Cai Xe Con -