Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-734.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 95C-077.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 26A-205.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51K-846.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-671.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-291.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 37K-310.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 78A-193.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-353.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-167.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 20C-261.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 22A-215.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 30L-049.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-154.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-564.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-113.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 85A-125.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 76C-161.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 98C-379.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 51L-184.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-377.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 78A-196.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36A-980.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-380.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63A-276.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51L-193.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-437.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 28A-207.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 36C-443.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |