Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-972.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-880.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-209.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-906.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-932.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-421.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-940.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-848.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-301.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-122.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
62A-412.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-405.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-350.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-437.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-691.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-256.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-076.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
49A-589.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-258.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-468.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-703.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-419.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-398.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-159.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-377.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-541.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-617.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-516.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-353.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-171.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |