Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-470.66 - Khánh Hòa Xe Con -
28B-017.68 - Hòa Bình Xe Khách -
30L-164.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-063.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-782.86 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-317.68 - Bình Định Xe Con -
99A-746.88 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-217.66 - Lạng Sơn Xe Con -
47A-714.68 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-005.88 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-273.88 - Nghệ An Xe Con -
36A-973.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-725.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-476.68 - Tây Ninh Xe Con -
51M-144.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-302.86 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-974.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-977.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-757.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-492.86 - Khánh Hòa Xe Con -
89A-531.68 - Hưng Yên Xe Con -
51L-245.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-783.86 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-734.66 - Bắc Ninh Xe Con -
25A-077.88 - Lai Châu Xe Con -
12A-232.86 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-322.86 - Quảng Bình Xe Con -
63A-265.68 - Tiền Giang Xe Con -
88A-625.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-278.66 - Nghệ An Xe Con -