Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-176.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-591.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-790.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-394.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-364.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-373.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-130.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-220.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-451.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-319.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-820.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-810.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-065.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49B-032.66 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49C-333.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-242.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-077.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-166.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
35A-374.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
48A-196.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66C-159.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
86A-290.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-360.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
68A-325.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-261.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-871.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-470.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-441.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-113.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30K-940.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |