Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-834.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-034.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-391.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-272.86 - An Giang Xe Con -
98A-720.68 - Bắc Giang Xe Con -
71A-175.88 - Bến Tre Xe Con -
92A-376.68 - Quảng Nam Xe Con -
17A-431.68 - Thái Bình Xe Con -
61C-550.66 - Bình Dương Xe Tải -
89C-314.86 - Hưng Yên Xe Tải -
37K-295.88 - Nghệ An Xe Con -
47C-328.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-485.88 - Đồng Nai Xe Con -
61K-597.66 - Bình Dương Xe Con -
47C-423.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
29K-087.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-651.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-371.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-448.66 - Hà Nội Xe Con -
29K-462.86 - Hà Nội Xe Tải -
37K-573.86 - Nghệ An Xe Con -
51L-241.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51D-910.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
61C-563.68 - Bình Dương Xe Tải -
98A-635.66 - Bắc Giang Xe Con -
62A-417.68 - Long An Xe Con -
18A-394.66 - Nam Định Xe Con -
17A-394.68 - Thái Bình Xe Con -
68A-320.68 - Kiên Giang Xe Con -
36A-942.68 - Thanh Hóa Xe Con -