Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-203.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-120.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36C-442.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-954.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-235.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
36K-020.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-607.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-229.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24C-141.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
61K-326.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-328.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
75A-324.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-002.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-750.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51B-714.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
92C-265.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51D-926.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-152.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-721.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69C-090.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
24A-259.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-477.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-259.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-285.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-254.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82C-077.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-283.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
21A-204.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51D-934.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-724.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |