Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78A-194.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 47A-685.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-492.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-543.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-209.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21A-187.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60C-701.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 85A-134.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 97C-050.86 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 99A-725.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-301.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-614.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-263.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30L-005.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36C-463.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 60K-487.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 70A-546.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51D-929.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-253.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 24A-264.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 76A-283.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 61K-285.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-309.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-744.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 82C-084.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 49A-647.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-308.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-810.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51M-003.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 76A-229.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |