Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-278.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-981.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-466.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-105.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-409.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-915.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-250.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-796.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-450.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-356.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-793.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-620.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-504.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24C-147.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-237.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-608.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-984.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-472.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-794.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-865.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-213.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-778.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-458.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-393.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51K-892.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99D-017.68 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
38A-570.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17C-199.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
89A-416.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-505.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |