Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-945.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-930.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93C-176.86 - Bình Phước Xe Tải -
69A-134.68 - Cà Mau Xe Con -
28A-204.86 - Hòa Bình Xe Con -
69A-174.68 - Cà Mau Xe Con -
30L-061.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-079.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-159.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-296.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
65A-387.66 - Cần Thơ Xe Con -
82A-142.88 - Kon Tum Xe Con -
74A-233.66 - Quảng Trị Xe Con -
72D-006.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe tải van -
19A-577.66 - Phú Thọ Xe Con -
36K-046.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-697.86 - Thái Nguyên Xe Con -
14C-454.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
60K-416.66 - Đồng Nai Xe Con -
51K-906.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-150.68 - Hải Phòng Xe Con -
93C-173.68 - Bình Phước Xe Tải -
98A-675.88 - Bắc Giang Xe Con -
28A-201.68 - Hòa Bình Xe Con -
43C-280.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
77A-321.88 - Bình Định Xe Con -
99A-704.68 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-325.86 - Quảng Bình Xe Con -
63C-208.66 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-260.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -