Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-359.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-140.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-154.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-719.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30L-087.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-478.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-694.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-130.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 63A-274.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 71A-217.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 19A-535.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36K-054.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-749.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 27C-061.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 51M-221.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-746.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-542.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-273.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-741.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-407.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-210.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 79A-521.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 76A-328.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 43A-847.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 63A-259.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-653.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 11B-016.68 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 76A-257.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-342.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-082.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |