Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63C-231.66 - Tiền Giang Xe Tải -
30K-915.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-774.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-194.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37B-046.66 - Nghệ An Xe Khách -
30K-417.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-747.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-365.88 - Bình Dương Xe Con -
94A-101.88 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-542.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
92C-232.86 - Quảng Nam Xe Tải -
66A-240.66 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-407.88 - Hà Nội Xe Con -
79A-475.66 - Khánh Hòa Xe Con -
47C-318.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
15K-487.88 - Hải Phòng Xe Con -
29K-210.68 - Hà Nội Xe Tải -
72A-782.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
68A-379.88 - Kiên Giang Xe Con -
43A-827.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-346.88 - Bắc Giang Xe Tải -
38A-591.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-773.68 - Hải Dương Xe Con -
62A-437.66 - Long An Xe Con -
35A-367.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-396.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-401.86 - Thái Bình Xe Con -
88A-701.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-493.88 - Hà Nội Xe Con -
89A-439.88 - Hưng Yên Xe Con -