Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-440.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-136.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-847.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-461.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-318.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-645.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-300.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-340.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-547.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38C-198.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
62A-403.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-378.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-617.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-408.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-278.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-270.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-413.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-295.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-202.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-602.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-821.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-364.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-514.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-172.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-274.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-359.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-697.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-434.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-410.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-124.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |