Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-275.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-707.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-545.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-543.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-375.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-250.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-105.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-724.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-459.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-250.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-478.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-310.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-097.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-650.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-242.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-561.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-245.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-501.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-984.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-248.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-157.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-457.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-646.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-316.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-495.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28C-124.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30K-705.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-264.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-474.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |