Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-293.68 - Tiền Giang Xe Con -
66C-160.68 - Đồng Tháp Xe Tải -
89A-406.88 - Hưng Yên Xe Con -
49C-323.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
14C-384.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
60K-475.86 - Đồng Nai Xe Con -
43A-972.68 - Đà Nẵng Xe Con -
20A-880.68 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-110.86 - Hà Nội Xe Tải -
30K-643.66 - Hà Nội Xe Con -
72A-769.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-411.88 - Gia Lai Xe Con -
89A-431.68 - Hưng Yên Xe Con -
49C-343.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
70A-514.68 - Tây Ninh Xe Con -
47A-728.68 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-459.66 - Đồng Nai Xe Con -
75D-010.88 - Thừa Thiên Huế Xe tải van -
15K-210.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-749.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
38A-547.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
92C-226.86 - Quảng Nam Xe Tải -
29K-055.88 - Hà Nội Xe Tải -
19A-574.88 - Phú Thọ Xe Con -
14C-390.86 - Quảng Ninh Xe Tải -
36K-037.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-731.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-424.86 - Đồng Nai Xe Con -
30K-850.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-349.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -