Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-741.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-271.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-691.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-231.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47C-318.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51D-919.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-219.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
24A-253.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-485.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-237.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-458.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-701.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-193.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-060.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-928.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-183.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19C-231.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
98A-880.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-751.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-342.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-241.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-757.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-239.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-259.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
76A-261.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-677.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-903.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78C-127.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
93C-181.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-727.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |