Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-994.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51D-915.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51K-827.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-171.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-750.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-725.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-147.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28C-105.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 24A-265.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-503.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 30K-759.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43C-279.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 34A-773.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 74A-240.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63C-199.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 36K-023.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-700.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 15K-191.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-733.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79C-209.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 30K-894.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-749.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-706.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-307.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-249.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 88C-274.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 82D-005.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 70C-187.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-385.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-154.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |