Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-297.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-302.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-761.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90A-227.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-774.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-121.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47A-703.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-254.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-457.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 20A-677.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-187.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-916.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-159.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-225.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 19C-231.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 30L-102.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-327.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77A-299.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-746.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-713.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73C-169.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-232.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 86D-002.66 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 76A-260.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-693.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-444.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-141.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 28C-105.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 37K-381.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |