Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-870.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29D-575.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
72A-751.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-371.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-960.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-340.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-737.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-564.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
83A-173.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89A-415.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-379.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36K-037.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-721.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-744.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-360.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30K-893.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-851.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-420.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-096.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-546.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-623.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-263.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-417.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-349.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-581.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-385.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
60K-382.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-395.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-099.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |