Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-672.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-464.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-432.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-164.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-032.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-217.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-960.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-849.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18C-145.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-377.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
29K-065.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11B-015.68 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
51D-970.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-874.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-397.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-484.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-316.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-921.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-670.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-342.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
61K-390.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-404.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-411.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-348.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-385.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-471.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69A-169.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
81A-387.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
19A-603.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |