Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-256.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19C-235.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
76A-279.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-761.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-507.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-109.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-373.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-034.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-347.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-784.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-702.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-411.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-327.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-489.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-917.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-373.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-332.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74C-123.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
63A-264.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-650.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-704.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-002.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-280.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-092.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29D-563.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-804.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-857.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-761.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-434.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-719.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |