Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49C-351.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
60K-496.86 - Đồng Nai Xe Con -
30L-143.86 - Hà Nội Xe Con -
72A-784.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-450.66 - Bình Phước Xe Con -
35A-429.68 - Ninh Bình Xe Con -
92C-237.66 - Quảng Nam Xe Tải -
17A-453.88 - Thái Bình Xe Con -
63A-291.86 - Tiền Giang Xe Con -
66A-251.86 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-071.88 - Hà Nội Xe Tải -
81A-363.88 - Gia Lai Xe Con -
89A-459.88 - Hưng Yên Xe Con -
79A-515.86 - Khánh Hòa Xe Con -
19A-563.66 - Phú Thọ Xe Con -
14C-391.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
20A-744.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-521.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-474.88 - Đồng Nai Xe Con -
30K-814.88 - Hà Nội Xe Con -
93A-432.86 - Bình Phước Xe Con -
51K-783.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-387.88 - Bình Dương Xe Con -
38A-537.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-737.66 - Hải Dương Xe Con -
35A-408.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-382.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-440.88 - Thái Bình Xe Con -
63C-201.68 - Tiền Giang Xe Tải -
29K-043.68 - Hà Nội Xe Tải -