Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-472.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-339.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-445.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-150.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-784.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-931.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-299.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-310.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-372.68 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-362.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-401.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-674.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-260.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81B-029.86 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
30K-867.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-415.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-598.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-532.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-807.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51E-345.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
43A-764.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-723.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-460.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-352.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-151.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-653.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48C-094.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51L-064.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-317.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-549.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |