Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-240.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-103.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-237.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-302.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-697.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-800.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-253.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-258.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24C-145.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
19A-541.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-284.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-753.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-432.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-241.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-429.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-713.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-257.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-306.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-481.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-137.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-305.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-800.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25A-075.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
73A-303.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-005.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51D-918.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-193.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-620.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-018.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-496.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |