Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-316.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-426.86 - Đồng Nai Xe Con -
15C-484.86 - Hải Phòng Xe Tải -
84A-148.86 - Trà Vinh Xe Con -
51L-071.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99C-308.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
43A-821.88 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-350.86 - Bắc Giang Xe Tải -
83C-120.86 - Sóc Trăng Xe Tải -
17A-454.66 - Thái Bình Xe Con -
88A-687.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
70A-503.86 - Tây Ninh Xe Con -
47C-345.86 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-484.86 - Đồng Nai Xe Con -
15K-442.88 - Hải Phòng Xe Con -
30K-946.88 - Hà Nội Xe Con -
93A-448.86 - Bình Phước Xe Con -
30L-200.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-753.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-106.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-391.66 - Bình Dương Xe Con -
62A-416.86 - Long An Xe Con -
92A-369.68 - Quảng Nam Xe Con -
30K-421.88 - Hà Nội Xe Con -
49A-655.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-313.88 - Nghệ An Xe Con -
14A-809.66 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-506.86 - Tây Ninh Xe Con -
30L-377.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-327.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -