Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-477.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76B-029.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
30K-542.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-054.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-935.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-226.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
93A-443.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-132.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-245.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-701.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-018.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-397.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-269.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-300.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-753.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-722.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82B-012.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
73C-166.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
76A-298.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-752.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-177.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-512.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-013.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-187.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81C-290.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
43A-887.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-670.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-709.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-249.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-203.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |