Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-248.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-723.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-467.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-904.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-431.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-403.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-073.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
99A-747.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17C-199.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
89A-473.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-496.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-349.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-207.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-718.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-514.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20B-036.86 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
93A-421.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-307.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-093.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
62D-010.68 | - | Long An | Xe tải van | - |
35C-147.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
83A-165.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89A-401.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-479.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-323.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60K-479.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75C-160.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30K-750.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-719.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-147.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |