Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69C-089.66 - Cà Mau Xe Tải -
79A-503.86 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-350.66 - Nghệ An Xe Con -
23A-170.86 - Hà Giang Xe Con -
30K-780.66 - Hà Nội Xe Con -
34A-715.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-304.88 - Quảng Bình Xe Con -
88A-649.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-598.86 - Phú Thọ Xe Con -
36K-020.86 - Thanh Hóa Xe Con -
70C-209.68 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-381.86 - Đồng Nai Xe Con -
30L-062.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-346.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-706.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-430.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-729.66 - Bắc Giang Xe Con -
24A-271.66 - Lào Cai Xe Con -
34A-704.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-134.88 - Kon Tum Xe Con -
12C-119.66 - Lạng Sơn Xe Tải -
63A-272.66 - Tiền Giang Xe Con -
47A-677.86 - Đắk Lắk Xe Con -
24A-265.88 - Lào Cai Xe Con -
19A-547.68 - Phú Thọ Xe Con -
20A-794.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-552.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-405.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-292.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36C-565.66 - Thanh Hóa Xe Tải -