Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-464.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 63A-337.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51L-249.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-031.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-432.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 92B-038.88 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 51K-824.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-849.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 18C-145.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35A-377.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17C-199.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 29K-065.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72C-216.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 81A-397.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 79A-484.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37K-316.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-921.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-670.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 47C-342.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51L-479.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-271.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-390.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 62A-404.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-411.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-348.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-385.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 30K-471.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-387.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 19A-603.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-472.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |