Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-437.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-550.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-013.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-402.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
71A-172.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-406.68 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-399.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-430.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-650.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-258.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-418.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-537.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-459.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-089.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-304.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-170.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-067.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-269.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-057.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-069.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-844.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-167.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-721.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-414.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-407.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-407.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-194.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-672.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-208.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-281.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |