Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-308.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-273.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-694.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-088.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-522.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-032.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-721.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-457.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-672.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-303.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
90A-290.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30K-694.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-720.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-319.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18D-009.86 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
19A-532.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-285.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-754.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27C-063.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-371.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-580.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-597.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-118.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-740.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-405.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-299.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-306.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-192.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-239.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-261.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |