Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-257.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-070.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-590.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 17A-462.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 84A-126.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 86A-262.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-489.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-019.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-589.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 61K-550.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 47C-411.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29K-059.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-920.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-041.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-817.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-014.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-115.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-279.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 61K-257.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-570.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35A-384.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-414.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 88A-614.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 61C-548.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 99C-300.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 89A-403.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 68B-030.66 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 47A-615.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51L-251.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-048.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |