Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-279.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
74A-237.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-215.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-755.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-676.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-177.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14C-450.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-150.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-762.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93C-180.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
65A-442.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-231.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-726.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-318.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-292.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88C-278.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-002.86 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
83D-010.68 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
72A-721.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-727.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-813.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-203.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-893.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-748.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-235.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-669.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-546.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-278.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-017.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-764.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |