Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68C-164.88 - Kiên Giang Xe Tải -
47A-615.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-461.66 - Đồng Nai Xe Con -
30K-460.66 - Hà Nội Xe Con -
19A-548.88 - Phú Thọ Xe Con -
30K-717.88 - Hà Nội Xe Con -
43C-290.86 - Đà Nẵng Xe Tải -
67A-267.66 - An Giang Xe Con -
61K-314.68 - Bình Dương Xe Con -
98A-718.68 - Bắc Giang Xe Con -
35C-161.68 - Ninh Bình Xe Tải -
26A-197.68 - Sơn La Xe Con -
17A-432.86 - Thái Bình Xe Con -
84C-110.86 - Trà Vinh Xe Tải -
61C-558.68 - Bình Dương Xe Tải -
86A-291.66 - Bình Thuận Xe Con -
99A-716.68 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-324.86 - Kiên Giang Xe Con -
20A-701.88 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-650.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-461.68 - Đồng Nai Xe Con -
47A-840.86 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-095.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-045.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-258.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
48A-204.88 - Đắk Nông Xe Con -
51D-934.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-629.88 - Bắc Giang Xe Con -
26A-207.68 - Sơn La Xe Con -
51L-104.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -