Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73C-161.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
51L-009.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-230.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-440.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-717.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-439.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-584.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-042.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-940.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-169.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-387.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-753.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73C-165.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-252.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-265.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
76A-260.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-693.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-444.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-141.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28C-105.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
37K-381.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81C-285.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30K-728.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-289.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-332.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-253.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-705.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-140.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-329.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |