Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-423.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-218.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-269.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-664.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-591.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-640.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-142.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-787.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-442.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-174.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51L-310.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-260.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-549.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-387.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-375.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-634.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-285.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-267.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-408.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-298.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-193.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-621.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-521.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47B-045.86 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48A-209.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-584.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-216.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-704.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-264.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-319.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |