Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62A-360.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-390.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 92A-364.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-431.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 84C-118.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 88A-700.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 48C-096.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 66A-245.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 86C-184.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 97A-080.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 89A-430.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49A-615.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-596.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-703.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-407.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 65C-271.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 29K-095.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-760.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-073.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-175.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-331.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-483.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-524.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-293.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 71A-172.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 38A-590.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 92A-380.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-278.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 68C-160.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 49A-667.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |