Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70C-187.86 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-416.88 - Đồng Nai Xe Con -
26D-013.88 - Sơn La Xe tải van -
72A-733.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-520.68 - Khánh Hòa Xe Con -
99A-708.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-717.86 - Hải Dương Xe Con -
12C-128.86 - Lạng Sơn Xe Tải -
63A-265.88 - Tiền Giang Xe Con -
30K-482.66 - Hà Nội Xe Con -
37K-264.68 - Nghệ An Xe Con -
19A-551.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-252.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-365.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-102.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72A-742.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-435.86 - Bình Phước Xe Con -
89C-300.68 - Hưng Yên Xe Tải -
61K-253.66 - Bình Dương Xe Con -
30L-254.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-514.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-158.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-542.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-243.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-039.88 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-495.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-492.86 - Đồng Nai Xe Con -
36K-230.86 - Thanh Hóa Xe Con -
15K-206.88 - Hải Phòng Xe Con -
93A-452.68 - Bình Phước Xe Con -