Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20C-261.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
51L-254.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-649.68 - Bắc Ninh Xe Con -
60K-357.88 - Đồng Nai Xe Con -
20D-027.68 - Thái Nguyên Xe tải van -
21C-093.66 - Yên Bái Xe Tải -
75A-356.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
28A-218.86 - Hòa Bình Xe Con -
95A-107.68 - Hậu Giang Xe Con -
85A-124.86 - Ninh Thuận Xe Con -
76C-168.86 - Quảng Ngãi Xe Tải -
36C-435.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-974.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-120.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-385.88 - Bình Dương Xe Con -
23A-134.66 - Hà Giang Xe Con -
47A-696.88 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-570.66 - Hà Nội Xe Con -
60K-623.66 - Đồng Nai Xe Con -
60C-710.68 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-072.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
84C-111.86 - Trà Vinh Xe Tải -
24C-143.88 - Lào Cai Xe Tải -
85A-125.86 - Ninh Thuận Xe Con -
61K-259.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-730.68 - Bắc Ninh Xe Con -
49A-624.66 - Lâm Đồng Xe Con -
30L-004.86 - Hà Nội Xe Con -
22A-229.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-709.66 - Đồng Nai Xe Tải -