Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-353.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-410.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-492.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21C-097.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51L-145.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-433.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-204.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36C-435.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-383.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-236.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-735.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-214.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-460.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-741.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-261.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-274.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-150.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-289.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99B-030.66 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99A-648.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90C-132.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-620.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-254.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-009.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-475.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-111.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-373.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-249.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69C-096.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37C-504.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |