Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-830.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75C-143.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-594.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-540.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-937.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-632.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-405.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-401.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-361.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-196.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51K-943.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-571.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
14A-824.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36A-990.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64C-117.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29K-068.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-362.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-290.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-270.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11C-071.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
35A-370.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22C-101.68 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
60C-770.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-805.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-280.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-313.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-339.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-413.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-209.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
29K-124.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |