Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-231.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-411.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-279.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-127.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74C-125.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76A-273.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-673.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-250.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76C-181.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51D-930.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-237.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72C-216.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
69A-142.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-253.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-487.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-236.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
11B-013.68 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
65A-391.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-280.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-307.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-231.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47A-630.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-270.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14K-040.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51D-920.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-294.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-257.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-138.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
37C-483.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
81A-462.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |