Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-853.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-201.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-657.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-411.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-304.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-360.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-997.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-438.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-297.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-110.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-229.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-114.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-121.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
98D-023.88 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
51K-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-351.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-132.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-383.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-176.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-970.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-465.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
30K-502.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-706.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-974.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-204.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-459.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-734.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-209.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-287.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |