Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-649.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-378.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36K-032.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-630.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-477.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-399.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-741.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-634.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-193.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-401.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77B-038.88 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
38A-548.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-697.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-187.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-228.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
83A-172.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-271.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-674.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-403.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-501.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-645.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-532.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-091.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-314.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-450.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-334.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-303.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-342.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-747.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-457.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |