Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-367.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-459.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-781.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-059.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-153.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-752.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-877.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-842.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-214.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
18C-147.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92C-231.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-197.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88A-731.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-035.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-578.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-453.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-675.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-339.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-440.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84A-151.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51L-550.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-177.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-077.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-116.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
51L-174.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-390.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-347.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-393.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-670.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-472.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |