Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-303.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-005.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51D-918.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-193.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-620.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-018.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-496.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-412.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-561.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-917.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-205.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-744.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89C-312.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-769.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-708.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-200.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-307.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-619.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-189.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-954.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-480.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17D-015.86 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
30K-964.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-965.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-424.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98C-312.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
89A-477.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-142.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-774.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-674.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |