Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-239.88 - Quảng Trị Xe Con -
88C-259.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51L-074.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-261.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-677.66 - Thái Nguyên Xe Con -
93C-181.68 - Bình Phước Xe Tải -
98A-727.86 - Bắc Giang Xe Con -
79C-216.88 - Khánh Hòa Xe Tải -
37K-275.66 - Nghệ An Xe Con -
30K-474.68 - Hà Nội Xe Con -
29K-374.68 - Hà Nội Xe Tải -
37K-527.88 - Nghệ An Xe Con -
43C-282.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
90A-247.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-731.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-319.68 - Quảng Bình Xe Con -
88C-263.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
29K-120.86 - Hà Nội Xe Tải -
61C-620.86 - Bình Dương Xe Tải -
70C-188.66 - Tây Ninh Xe Tải -
15K-144.66 - Hải Phòng Xe Con -
69A-134.88 - Cà Mau Xe Con -
24A-247.86 - Lào Cai Xe Con -
30K-408.66 - Hà Nội Xe Con -
51K-875.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-190.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-761.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-395.68 - Hải Dương Xe Tải -
47A-620.88 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-553.86 - Bình Dương Xe Con -