Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-209.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 75A-335.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-691.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 86B-024.88 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 29K-042.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-722.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51N-078.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-746.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30K-954.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-770.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-931.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-382.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 85A-115.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 17C-201.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 60K-625.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-775.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 49A-600.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 64A-162.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-392.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 88A-643.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51N-060.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 30K-715.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-437.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 95A-119.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 76C-165.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 98A-880.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-351.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-202.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 61K-312.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |