Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-751.66 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-318.86 - Kiên Giang Xe Con -
47A-670.88 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-374.86 - Đồng Nai Xe Con -
30K-859.66 - Hà Nội Xe Con -
37C-571.88 - Nghệ An Xe Tải -
67A-270.88 - An Giang Xe Con -
98A-660.86 - Bắc Giang Xe Con -
18A-395.88 - Nam Định Xe Con -
30L-150.86 - Hà Nội Xe Con -
61C-547.88 - Bình Dương Xe Tải -
99A-771.68 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-314.88 - Kiên Giang Xe Con -
49A-697.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-354.66 - Nghệ An Xe Con -
75A-348.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
61B-045.88 - Bình Dương Xe Khách -
30L-462.86 - Hà Nội Xe Con -
48A-200.86 - Đắk Nông Xe Con -
67A-280.88 - An Giang Xe Con -
11C-068.66 - Cao Bằng Xe Tải -
26C-135.66 - Sơn La Xe Tải -
22C-098.68 - Tuyên Quang Xe Tải -
30K-647.86 - Hà Nội Xe Con -
60K-679.88 - Đồng Nai Xe Con -
86A-290.68 - Bình Thuận Xe Con -
37K-195.88 - Nghệ An Xe Con -
93C-199.66 - Bình Phước Xe Tải -
51K-905.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-348.88 - Bình Dương Xe Con -