Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-654.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83C-122.68 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-201.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-273.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-637.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-417.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-394.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-790.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-254.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-334.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-477.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-072.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-362.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34C-441.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
65A-401.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-397.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-694.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-791.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-176.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-291.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-463.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-403.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
43A-944.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-900.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-674.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-756.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-391.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51M-306.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-846.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-317.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |