Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-177.66 - Yên Bái Xe Con -
60K-346.66 - Đồng Nai Xe Con -
15K-171.68 - Hải Phòng Xe Con -
98A-704.86 - Bắc Giang Xe Con -
69A-153.66 - Cà Mau Xe Con -
79C-206.88 - Khánh Hòa Xe Tải -
81B-029.86 - Gia Lai Xe Khách -
30K-721.68 - Hà Nội Xe Con -
43C-293.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
34A-733.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-132.68 - Kon Tum Xe Con -
73A-321.66 - Quảng Bình Xe Con -
63C-205.88 - Tiền Giang Xe Tải -
76A-299.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-393.88 - Đồng Nai Xe Con -
51E-345.88 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
30L-043.86 - Hà Nội Xe Con -
15K-153.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-723.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-521.88 - Khánh Hòa Xe Con -
65A-418.66 - Cần Thơ Xe Con -
77A-308.68 - Bình Định Xe Con -
63A-279.66 - Tiền Giang Xe Con -
19A-547.66 - Phú Thọ Xe Con -
76A-296.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
27C-069.66 - Điện Biên Xe Tải -
60K-385.66 - Đồng Nai Xe Con -
30K-657.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-213.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-717.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -