Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-260.88 - Lào Cai Xe Con -
81B-031.86 - Gia Lai Xe Khách -
30L-040.68 - Hà Nội Xe Con -
43C-282.86 - Đà Nẵng Xe Tải -
99A-703.88 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-237.66 - Hà Nam Xe Con -
34A-795.86 - Hải Dương Xe Con -
74A-234.66 - Quảng Trị Xe Con -
63C-202.86 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-263.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
74A-280.88 - Quảng Trị Xe Con -
15K-264.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-703.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69C-094.88 - Cà Mau Xe Tải -
79C-210.88 - Khánh Hòa Xe Tải -
37K-297.68 - Nghệ An Xe Con -
30K-697.66 - Hà Nội Xe Con -
77A-292.86 - Bình Định Xe Con -
34A-718.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-310.86 - Quảng Bình Xe Con -
63A-297.88 - Tiền Giang Xe Con -
88C-279.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-007.66 - Kon Tum Xe tải van -
76A-291.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-378.86 - Đồng Nai Xe Con -
26A-245.88 - Sơn La Xe Con -
51L-250.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-709.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30L-160.66 - Hà Nội Xe Con -
77A-314.66 - Bình Định Xe Con -