Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-332.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74C-123.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
63A-264.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-650.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-704.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-002.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-408.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-621.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-944.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-280.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-092.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-761.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-434.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-719.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-260.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-472.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51K-877.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-334.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-984.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-934.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-787.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-329.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-223.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-221.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-057.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-980.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-525.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-231.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-972.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-455.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |