Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-307.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-093.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 62D-010.68 | - | Long An | Xe tải van | - |
| 35C-147.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 83A-165.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 30K-904.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-364.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 95B-018.66 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 30K-774.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-785.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38A-571.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35A-412.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 83A-162.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 88A-727.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-271.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-436.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-414.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-523.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-719.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 63C-231.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 30K-915.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-774.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-194.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37B-046.66 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 30K-417.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-747.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-365.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-101.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-542.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 92C-232.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |