Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73B-019.86 - Quảng Bình Xe Khách -
65A-434.66 - Cần Thơ Xe Con -
61K-280.68 - Bình Dương Xe Con -
94A-091.88 - Bạc Liêu Xe Con -
83A-171.88 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-279.68 - Tiền Giang Xe Con -
97A-098.86 - Bắc Kạn Xe Con -
51D-925.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89C-310.86 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-504.88 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-324.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
20A-753.86 - Thái Nguyên Xe Con -
81A-364.86 - Gia Lai Xe Con -
51L-252.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-103.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
92C-264.66 - Quảng Nam Xe Tải -
43A-785.88 - Đà Nẵng Xe Con -
38A-571.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
35A-412.68 - Ninh Bình Xe Con -
83A-162.66 - Sóc Trăng Xe Con -
88A-727.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
66A-271.66 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-436.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-504.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-070.68 - Hà Nội Xe Con -
51D-942.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-415.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-414.66 - Hưng Yên Xe Con -
79A-523.88 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-719.86 - Đắk Lắk Xe Con -