Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-337.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-692.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-007.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-265.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-744.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-189.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51D-941.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-218.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
24A-247.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-630.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-205.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-482.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-283.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51L-004.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-234.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-735.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-022.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-435.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-940.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-791.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93C-175.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
69A-139.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
37D-036.68 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
69C-104.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30K-729.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-203.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-172.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-394.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-274.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-713.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |