Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-787.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-230.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17A-426.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15C-426.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79A-493.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-364.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-404.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
43C-317.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30K-940.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-771.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-819.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-395.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-185.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
83A-175.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-439.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-671.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-404.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-385.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-047.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-253.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-197.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-376.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-578.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-408.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-951.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-092.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-539.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-191.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
18C-160.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |