Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-144.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
72A-775.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-470.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-267.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-457.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30K-837.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-829.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-728.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-142.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-310.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-276.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-006.86 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
37K-343.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70C-193.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51E-351.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
83B-023.88 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
30K-737.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-203.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-732.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-443.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-537.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-301.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
90B-012.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30K-694.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-850.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-367.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-714.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-117.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
74A-244.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-262.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |