Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-914.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-220.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
69A-149.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28A-201.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-252.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-509.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-215.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-092.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-395.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-307.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-287.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-229.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82C-079.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-269.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36D-022.86 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
20A-702.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-296.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14C-452.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51D-926.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-153.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-217.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-780.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-260.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
77A-289.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-740.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-713.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-232.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-199.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
20A-747.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-173.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |