Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-000.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-448.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-201.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-070.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-151.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
99A-852.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-293.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-675.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90C-138.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
82C-074.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-604.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-754.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-487.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-111.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
69C-095.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
76A-231.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
71C-138.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
61K-275.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-298.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-754.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-815.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-143.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74C-124.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
47A-659.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-702.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51D-914.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-220.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
69A-149.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28A-201.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-252.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |