Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-263.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-341.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-609.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-642.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-546.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-061.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-475.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-415.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-532.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-764.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-381.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-803.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-276.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-706.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61C-543.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-441.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-102.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-344.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-532.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61C-612.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47C-417.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-087.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-035.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-361.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-497.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-412.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-226.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
98A-629.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-373.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-189.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |