Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61C-569.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 77A-295.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-239.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 60K-490.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-308.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47C-346.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30K-546.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-931.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-223.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 93A-454.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 69A-139.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-250.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37D-038.86 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 51K-995.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-197.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-250.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-725.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-127.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 88A-702.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47A-650.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 65D-005.68 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 20A-739.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-174.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51M-092.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60C-676.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-349.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-171.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-732.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-159.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-209.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |