Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-089.68 - Bắc Kạn Xe Con -
37K-289.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-873.88 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-457.88 - Tây Ninh Xe Con -
21A-227.66 - Yên Bái Xe Con -
29K-153.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-980.68 - Hà Nội Xe Con -
98A-720.88 - Bắc Giang Xe Con -
92A-383.86 - Quảng Nam Xe Con -
48A-201.88 - Đắk Nông Xe Con -
86A-295.66 - Bình Thuận Xe Con -
68A-323.86 - Kiên Giang Xe Con -
37K-241.68 - Nghệ An Xe Con -
14A-842.68 - Quảng Ninh Xe Con -
72C-281.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
47A-837.68 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-794.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-259.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-764.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-714.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-055.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-405.66 - Long An Xe Con -
26A-202.68 - Sơn La Xe Con -
84A-122.68 - Trà Vinh Xe Con -
48A-209.86 - Đắk Nông Xe Con -
86A-262.66 - Bình Thuận Xe Con -
99C-262.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
68A-329.68 - Kiên Giang Xe Con -
49A-633.88 - Lâm Đồng Xe Con -
47A-606.86 - Đắk Lắk Xe Con -