Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-291.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-715.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74C-124.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
20A-752.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-213.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-476.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-445.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-914.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-267.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-711.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-149.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24C-150.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37C-487.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-219.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-057.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-407.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-280.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-290.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
19A-624.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-687.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-014.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-242.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43C-279.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-799.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-132.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88A-710.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-694.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-093.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
14K-035.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |