Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63A-274.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 19A-535.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36K-054.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-749.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 27C-061.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 51M-221.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-746.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-542.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-273.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-741.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-407.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-210.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 79A-521.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 38A-704.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 43A-847.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 63A-259.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-653.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 76A-257.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-342.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-082.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36C-580.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 72A-720.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-406.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-737.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81C-236.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 89C-318.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-482.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-872.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-260.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-795.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |