Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66B-026.68 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
51K-763.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-095.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-452.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-704.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-325.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-273.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-363.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-178.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-370.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20C-272.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-093.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-737.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-090.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-429.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-287.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-114.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-203.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-107.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98B-045.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
51K-941.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-018.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-208.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-306.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-239.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
64A-176.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-530.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-256.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-111.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98A-734.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |