Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-370.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-367.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-146.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
49A-627.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-302.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-617.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-820.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-487.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-135.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29K-046.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-491.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-160.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68C-158.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30K-425.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-493.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-820.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-183.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-395.86 | - | Long An | Xe Con | - |
84C-113.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-236.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-074.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-453.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20C-279.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
70A-487.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-477.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67C-190.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |
88A-792.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-875.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-401.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-444.86 | - | Long An | Xe Con | - |