Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-591.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-714.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62C-208.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
17A-424.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-416.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-332.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14A-905.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-738.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-423.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-175.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-410.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-370.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65C-266.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95A-142.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30K-854.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-792.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-573.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
83A-160.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
66A-272.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-424.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-630.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-479.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-348.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-944.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-763.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-015.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-743.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-457.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-530.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |