Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-191.66 - Yên Bái Xe Con -
60K-543.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-084.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
92A-441.86 - Quảng Nam Xe Con -
30K-720.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-544.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-283.86 - Đà Nẵng Xe Tải -
98A-728.86 - Bắc Giang Xe Con -
19C-238.68 - Phú Thọ Xe Tải -
61C-569.86 - Bình Dương Xe Tải -
77A-295.88 - Bình Định Xe Con -
90A-239.68 - Hà Nam Xe Con -
30K-934.68 - Hà Nội Xe Con -
15K-194.68 - Hải Phòng Xe Con -
60K-490.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-308.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
43A-806.88 - Đà Nẵng Xe Con -
72C-223.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
93A-454.88 - Bình Phước Xe Con -
69A-139.86 - Cà Mau Xe Con -
24A-250.88 - Lào Cai Xe Con -
37D-038.86 - Nghệ An Xe tải van -
61K-250.68 - Bình Dương Xe Con -
34A-725.66 - Hải Dương Xe Con -
82A-127.66 - Kon Tum Xe Con -
88A-702.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-650.88 - Đắk Lắk Xe Con -
65D-005.68 - Cần Thơ Xe tải van -
51L-359.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-739.66 - Thái Nguyên Xe Con -