Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-290.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 70C-192.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-378.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-143.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-915.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-715.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 24A-272.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 90A-293.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 51L-079.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-421.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-732.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12C-120.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 63A-283.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51K-913.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-557.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-517.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-372.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-134.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72A-702.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-413.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81C-239.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 79A-498.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17C-198.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 30K-950.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-735.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-463.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 65A-408.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 12A-237.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 74A-233.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-264.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |