Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-536.88 - Tây Ninh Xe Con -
47A-674.88 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-481.86 - Đồng Nai Xe Con -
29K-167.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-902.88 - Hà Nội Xe Con -
62A-376.66 - Long An Xe Con -
30K-404.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-229.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-372.88 - Bình Dương Xe Con -
71A-175.68 - Bến Tre Xe Con -
62A-420.68 - Long An Xe Con -
92A-353.88 - Quảng Nam Xe Con -
84A-118.68 - Trà Vinh Xe Con -
89A-452.68 - Hưng Yên Xe Con -
68C-165.88 - Kiên Giang Xe Tải -
19A-541.66 - Phú Thọ Xe Con -
29K-112.66 - Hà Nội Xe Tải -
51L-209.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-373.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-074.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-356.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-890.66 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-738.66 - Bắc Giang Xe Con -
71A-192.68 - Bến Tre Xe Con -
38A-580.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-724.88 - Hải Dương Xe Con -
26A-177.68 - Sơn La Xe Con -
17A-400.88 - Thái Bình Xe Con -
88A-704.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48A-200.66 - Đắk Nông Xe Con -