Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-232.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
26C-133.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-407.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-092.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
89A-410.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-589.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88B-021.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
49D-017.68 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
43A-801.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-169.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-564.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-712.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-128.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-213.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29D-602.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-507.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-980.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-459.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-158.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
14A-791.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-513.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-639.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67A-331.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-449.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49B-032.88 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
43A-810.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-593.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-729.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-630.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
97A-079.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |