Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62C-222.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 30K-469.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-917.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-403.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-782.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-402.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18C-144.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 30K-547.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-490.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 15K-439.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30K-723.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-170.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-210.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-705.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 60C-777.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 68A-369.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 51L-369.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-744.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-376.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-398.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 83A-163.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 63A-267.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-651.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-473.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-398.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 79A-477.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20A-761.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 15K-428.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-724.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30L-015.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |