Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-389.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-375.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-641.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-564.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-384.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-632.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-297.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-022.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-492.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-309.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-964.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-330.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-809.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-429.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-117.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
62C-190.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
18A-371.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-369.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
97C-036.88 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
89A-435.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-661.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-834.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64A-203.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-190.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-171.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-476.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-430.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-803.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-372.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |