Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-426.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-340.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-144.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
78A-194.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30K-564.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-098.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-702.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-073.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73B-019.86 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
28A-221.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-114.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
97A-098.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-400.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-311.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-590.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-230.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-103.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92C-264.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-518.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-938.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-317.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-327.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-709.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-230.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-112.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37C-529.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-282.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-350.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-484.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-281.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |