Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71C-129.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
62A-378.86 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-378.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-392.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-248.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-465.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-609.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-395.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-779.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-492.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-485.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-479.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-312.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-160.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-165.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-497.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-844.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-274.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-191.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-574.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-770.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62B-027.68 | - | Long An | Xe Khách | - |
18A-411.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-370.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84C-119.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-254.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-079.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
49A-621.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-237.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-332.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |