Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-095.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-147.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
85A-125.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60C-787.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-917.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-634.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-214.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-193.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-323.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-183.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-691.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-471.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-210.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
29K-040.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-657.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19B-028.68 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
51K-761.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-114.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
85A-119.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-404.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77C-264.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51K-814.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-915.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-671.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-144.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-299.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
64A-162.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-406.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-440.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |