Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-641.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-151.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28A-220.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
37C-479.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-243.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-073.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-105.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-395.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-297.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-302.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-761.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-227.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-774.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-121.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-703.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-254.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-457.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-677.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-187.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-916.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-159.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-225.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19C-231.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-102.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-327.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-299.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-746.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-713.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73C-169.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-232.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |