Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-890.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-738.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-192.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-580.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-724.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-177.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-400.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-704.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-200.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-251.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-452.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-864.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36A-974.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-637.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-490.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-273.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30L-165.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-994.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-486.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-040.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-809.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-293.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-395.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-417.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-402.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-427.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-125.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-624.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-210.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-259.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |