Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-249.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19C-232.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
69A-173.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30K-853.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-132.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-752.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-143.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-233.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-347.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
88C-261.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
76A-270.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-702.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14C-470.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51D-998.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-202.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-708.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-243.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
79C-213.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
81A-461.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-059.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-281.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-761.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-142.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-321.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-267.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-637.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-297.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
74C-144.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
15K-184.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-141.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |