Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-470.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-495.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-642.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-918.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-434.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98C-317.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
81A-395.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34C-439.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30K-654.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-794.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-362.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99D-017.88 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
38C-208.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
88A-631.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-354.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-221.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-467.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29D-564.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
72A-783.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-453.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14C-379.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
81C-243.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
95D-026.88 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94A-096.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34A-795.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-387.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83A-169.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-440.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-284.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-675.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |