Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-814.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-641.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-460.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-857.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-152.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-471.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-482.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18B-032.66 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
61K-304.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-214.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35A-408.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-193.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-410.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-130.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-620.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-307.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-407.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-302.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-601.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61D-024.66 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
51L-380.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-547.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-540.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-802.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-278.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-684.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-174.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
35A-397.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-195.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-403.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |