Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-319.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-423.88 - Đồng Nai Xe Con -
75A-398.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
29K-110.68 - Hà Nội Xe Tải -
30L-075.66 - Hà Nội Xe Con -
93A-449.88 - Bình Phước Xe Con -
51K-937.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-404.86 - Cần Thơ Xe Con -
38A-542.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
62C-191.88 - Long An Xe Tải -
17A-378.68 - Thái Bình Xe Con -
88A-720.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
66A-235.86 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-037.88 - Hà Nội Xe Tải -
61C-548.88 - Bình Dương Xe Tải -
20A-756.88 - Thái Nguyên Xe Con -
30L-350.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-091.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-089.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-253.86 - Hải Phòng Xe Con -
93A-405.66 - Bình Phước Xe Con -
70C-216.66 - Tây Ninh Xe Tải -
30K-750.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-300.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-310.86 - Bình Dương Xe Con -
38A-550.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-757.68 - Hải Dương Xe Con -
83A-159.68 - Sóc Trăng Xe Con -
17A-380.86 - Thái Bình Xe Con -
63A-270.68 - Tiền Giang Xe Con -