Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-431.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-305.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-513.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51L-260.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-197.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-273.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-783.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-325.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63C-205.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 19A-543.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-244.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 70A-505.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 93A-410.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-713.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89C-306.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-491.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51L-144.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-826.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-712.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-753.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-309.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 47C-335.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 81C-289.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 37K-203.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20A-735.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-516.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-340.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-921.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-732.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89C-311.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |