Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-277.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-244.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-104.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
29K-120.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-369.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-671.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-893.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-760.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-675.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-175.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-317.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-182.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-705.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-704.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-275.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
36C-462.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20C-265.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-037.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94B-015.86 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
60C-761.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-949.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-294.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-249.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-184.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-328.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20C-277.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60C-674.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
19A-738.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-792.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-277.86 | - | An Giang | Xe Con | - |