Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-234.88 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-477.68 - Đồng Nai Xe Con -
76B-029.86 - Quảng Ngãi Xe Khách -
30K-542.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-054.88 - Hà Nội Xe Con -
51D-935.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72C-226.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
93A-443.86 - Bình Phước Xe Con -
69A-132.88 - Cà Mau Xe Con -
24A-245.88 - Lào Cai Xe Con -
30K-701.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-018.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-397.86 - Cần Thơ Xe Con -
61K-269.66 - Bình Dương Xe Con -
77A-300.66 - Bình Định Xe Con -
99A-753.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-722.68 - Hải Dương Xe Con -
82B-012.66 - Kon Tum Xe Khách -
73C-166.86 - Quảng Bình Xe Tải -
76A-298.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-752.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-177.86 - Yên Bái Xe Con -
60K-512.68 - Đồng Nai Xe Con -
14K-013.88 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-187.88 - Hải Phòng Xe Con -
81C-290.86 - Gia Lai Xe Tải -
43A-887.68 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-670.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-709.68 - Hải Dương Xe Con -
74A-249.88 - Quảng Trị Xe Con -