Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98C-309.88 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-785.68 - Hải Dương Xe Con -
74A-237.66 - Quảng Trị Xe Con -
63C-215.86 - Tiền Giang Xe Tải -
47A-755.86 - Đắk Lắk Xe Con -
20A-676.68 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-177.88 - Yên Bái Xe Con -
14C-450.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
29K-088.86 - Hà Nội Xe Tải -
30K-451.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-531.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-814.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-326.86 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-750.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-318.66 - Quảng Bình Xe Con -
63A-292.86 - Tiền Giang Xe Con -
88C-278.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-002.86 - Kon Tum Xe tải van -
86C-185.66 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-078.68 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-454.68 - Hưng Yên Xe Con -
30L-100.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-942.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-201.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
83D-010.68 - Sóc Trăng Xe tải van -
30K-542.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-253.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-775.68 - Đà Nẵng Xe Con -
71A-169.66 - Bến Tre Xe Con -
74A-235.88 - Quảng Trị Xe Con -