Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-890.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-154.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-351.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-549.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-759.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-155.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-175.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-734.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-510.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-398.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-460.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-590.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-275.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-436.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-735.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-935.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-050.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-795.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-370.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-365.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-658.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-585.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-884.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-738.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-640.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-429.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-592.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-293.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-210.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-474.88 | - | Long An | Xe Con | - |