Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-315.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29D-562.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-453.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-106.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-735.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-445.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94A-095.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
89C-309.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-521.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-325.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-751.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-949.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-207.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-785.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-773.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-410.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-354.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65C-258.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95B-016.68 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
30K-703.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-765.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-412.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-094.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-592.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-431.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92C-245.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
83A-166.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89A-405.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-508.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-578.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |