Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-050.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-095.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
60K-660.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-810.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23C-086.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
64A-181.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-503.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-096.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-154.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-180.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-930.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-413.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-270.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-757.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-130.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-640.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-189.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-359.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-597.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-334.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-105.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-717.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-840.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-070.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-733.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-100.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
95C-077.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
20C-263.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
94A-113.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51K-903.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |