Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-212.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21C-107.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 60C-676.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-134.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28B-013.88 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 76A-290.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-441.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 30K-690.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-322.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 78A-187.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36K-021.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-729.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-654.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-274.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 22A-224.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 98A-750.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 24C-147.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 99A-765.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49C-325.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 75A-315.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30L-004.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-457.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-940.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72C-216.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 36C-460.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51N-141.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 92D-012.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 98A-726.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69C-092.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 37C-485.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |