Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-407.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-417.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-364.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-377.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-312.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-578.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-264.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-706.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-657.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36A-964.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-584.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-296.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
67A-290.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
92A-364.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-928.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-394.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-758.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-401.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-244.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-550.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
75A-357.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64C-115.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-489.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-514.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-472.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-359.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48C-100.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-437.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-367.66 | - | Long An | Xe Con | - |
85C-078.86 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |