Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-436.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-711.86 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-301.88 - Hải Phòng Xe Con -
69A-137.86 - Cà Mau Xe Con -
19C-220.68 - Phú Thọ Xe Tải -
51K-935.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
69B-016.86 - Cà Mau Xe Khách -
90A-267.86 - Hà Nam Xe Con -
34A-781.88 - Hải Dương Xe Con -
73C-164.88 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-253.88 - Quảng Trị Xe Con -
88C-265.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51L-519.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-242.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-702.66 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-480.86 - Đồng Nai Xe Con -
14C-464.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
28A-220.68 - Hòa Bình Xe Con -
30L-131.86 - Hà Nội Xe Con -
81C-295.86 - Gia Lai Xe Tải -
43C-280.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
65A-421.68 - Cần Thơ Xe Con -
77A-302.68 - Bình Định Xe Con -
90A-240.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-792.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-355.86 - Quảng Bình Xe Con -
88C-262.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
19A-580.86 - Phú Thọ Xe Con -
51N-031.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-154.66 - Hải Phòng Xe Con -