Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-751.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 30L-070.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-539.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-293.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-408.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-352.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-729.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-412.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28C-107.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 24A-270.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 72B-046.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 82A-124.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 12C-117.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 73A-328.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-250.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-256.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 12C-142.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 19C-235.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 76A-279.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-761.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-507.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27A-109.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 60K-373.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-784.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-702.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-411.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-327.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-489.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 72C-272.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 27C-074.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |