Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-842.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-619.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-435.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-414.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-247.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-208.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-300.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-417.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-711.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-196.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
61K-324.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-634.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17D-014.66 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
51L-370.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61D-017.68 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
86A-284.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
75C-144.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-590.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-445.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-118.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-549.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-472.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76C-166.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51L-397.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-942.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-649.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-843.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-560.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-738.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-633.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |