Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-272.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-634.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-590.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-433.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-441.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-395.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-401.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-644.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-218.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61C-549.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99C-302.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-429.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-301.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-695.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-841.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-031.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-601.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-814.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-103.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-225.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-040.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-594.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
98A-659.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-430.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-185.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61C-549.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-278.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-350.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-320.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-067.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |