Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-047.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-025.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-270.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-269.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-347.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-020.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-560.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-774.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-412.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-421.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-201.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
68A-310.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-227.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-431.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-849.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
27B-014.86 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
30L-027.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-145.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-057.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-493.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-877.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-017.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-191.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
35A-390.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86C-189.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
99C-268.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-305.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-317.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-905.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-815.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |