Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-250.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-607.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-021.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-782.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-498.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-472.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70D-011.86 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
51L-275.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-343.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-607.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-375.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-359.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-132.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
97C-036.86 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
81A-392.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-464.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-605.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-830.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-493.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-494.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-262.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
15C-460.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-458.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-443.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-423.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-815.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-384.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-549.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
84C-114.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
48C-097.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |