Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-324.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-128.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-821.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-291.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-731.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-550.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
86A-265.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-419.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-613.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-818.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-083.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-902.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-491.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-637.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-135.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-713.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-091.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-307.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-273.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-302.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-409.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-203.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-120.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-620.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61C-543.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99C-267.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89C-302.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68C-163.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
36K-030.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-612.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |