Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18C-148.68 - Nam Định Xe Tải -
17A-426.68 - Thái Bình Xe Con -
63A-272.86 - Tiền Giang Xe Con -
29K-069.88 - Hà Nội Xe Tải -
19A-614.66 - Phú Thọ Xe Con -
14A-853.88 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-487.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-452.68 - Đồng Nai Xe Con -
30L-407.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-064.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-042.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
88A-680.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-447.68 - Hà Nội Xe Con -
89A-473.68 - Hưng Yên Xe Con -
19A-594.86 - Phú Thọ Xe Con -
70A-477.66 - Tây Ninh Xe Con -
47C-325.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
70B-034.66 - Tây Ninh Xe Khách -
30K-785.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-127.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-748.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
62A-481.68 - Long An Xe Con -
30K-507.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-416.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-321.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-277.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-287.68 - Bình Dương Xe Con -
99D-017.66 - Bắc Ninh Xe tải van -
35A-391.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-367.68 - Quảng Nam Xe Con -