Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-890.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-154.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-080.68 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
92A-384.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37C-576.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
79C-232.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
51L-436.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-274.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
23C-076.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-322.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-201.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-687.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-935.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-050.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
84A-148.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
11A-107.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
38A-532.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-192.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
18A-405.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-293.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-210.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-364.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-672.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-171.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-327.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-402.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-137.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-442.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28C-103.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |