Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15D-044.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-740.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-143.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
97A-097.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-561.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-295.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-307.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-190.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-364.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60C-705.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-003.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-235.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-710.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51D-932.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-787.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-283.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99C-340.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-283.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-138.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
82C-080.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-314.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-236.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-204.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51N-140.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-219.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
95C-075.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
24A-261.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-670.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-278.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-291.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |