Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-350.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-201.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-714.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-379.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-305.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-182.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-950.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-106.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30K-484.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-130.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-291.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
22A-221.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-672.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15C-438.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-274.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-726.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-115.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-910.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-562.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-711.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-138.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-610.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-185.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-367.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-463.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-474.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-202.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-189.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-671.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
95A-118.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |