Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-614.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-387.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47C-347.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
75C-160.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-101.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-720.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-197.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-614.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-947.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-867.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-261.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-098.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-557.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-188.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
83A-175.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-385.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-238.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-430.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-628.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-706.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-480.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-172.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-937.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-307.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-140.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-094.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-855.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-381.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-537.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-407.86 | - | Long An | Xe Con | - |