Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-789.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-348.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-410.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-199.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30K-641.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-917.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-380.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-430.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-617.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-767.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-700.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-271.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-175.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-792.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-544.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-821.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-358.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-356.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-420.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-274.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-005.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
29K-129.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-303.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-801.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-027.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-187.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-385.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-975.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-903.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-290.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |