Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-490.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-751.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90C-134.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
34A-741.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82C-082.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
51L-002.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-496.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-716.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-221.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51D-936.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-717.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37C-482.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-271.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-283.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-252.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-132.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74C-125.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
20A-761.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-421.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-404.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-952.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-932.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-250.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-506.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-190.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-203.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-401.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-263.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-331.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-224.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |