Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-769.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-371.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-397.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-350.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-604.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15D-053.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
81A-391.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-645.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-562.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-701.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-212.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-414.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-503.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-845.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-329.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-360.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-390.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-364.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-431.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-118.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
88A-700.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48C-096.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
66A-245.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-184.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-080.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-430.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-615.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-596.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-703.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-407.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |