Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34C-382.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 85A-115.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 17C-201.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 60K-625.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-775.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 49A-600.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 64A-162.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-392.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 88A-643.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51N-060.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 30K-715.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-437.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 95A-119.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 76C-165.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 98A-880.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-351.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-202.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 61K-312.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34C-397.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 49A-649.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 60K-405.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22A-218.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21C-102.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 51L-903.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 78C-127.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 51L-326.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-434.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 67C-171.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 98A-703.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |