Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-749.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-249.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-709.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-144.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73C-163.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
19A-658.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-233.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-246.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-187.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-775.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37C-512.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34A-705.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-242.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-710.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-580.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-175.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-765.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-472.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-288.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-037.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-485.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-731.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-140.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-308.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-273.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-694.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-522.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-032.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-721.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-457.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |