Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-041.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-944.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-753.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98C-313.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 34A-971.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 43A-780.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-649.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 83C-121.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 17C-187.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 63A-287.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-610.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-407.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 19A-564.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-750.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-459.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51K-864.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-765.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-691.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-843.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-402.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 35C-149.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17A-415.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-277.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 89A-439.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-481.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-598.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-710.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-750.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 95A-138.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 30L-101.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |