Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-149.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-665.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72D-006.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-077.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-463.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
60K-406.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-978.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-929.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-157.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-763.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93C-176.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-714.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-151.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28A-208.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-260.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81B-031.86 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
30L-040.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-282.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
99A-703.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-237.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-795.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-234.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-202.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-263.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
74A-280.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-264.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-703.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-094.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
79C-210.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-297.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |